Có 1 kết quả:
省事 shěng shì ㄕㄥˇ ㄕˋ
shěng shì ㄕㄥˇ ㄕˋ [xǐng shì ㄒㄧㄥˇ ㄕˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to simplify matters
(2) to save trouble
(2) to save trouble
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
shěng shì ㄕㄥˇ ㄕˋ [xǐng shì ㄒㄧㄥˇ ㄕˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0